--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đón đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đón đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón đầu
Your browser does not support the audio element.
+
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)
Đón đầu quân giặc
To wait in front for the enemy
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy